Báo giá bảo dưỡng điều hòa 2021, báo giá lắp đặt điều hòa 2021, báo giá nạp gas điều hòa 2021 như thế nào, mức giá có chênh lệch nhiều so với các năm trước hay không và quy trình bảo dưỡng điều hòa tiêu chuẩn của các đơn vị như thế nào? Là băn khoăn của các khách hàng đang có nhu cầu bảo dưỡng điều hòa. Hãy cùng theo dõi bài viết sau đây để có được những giải đáp chính xác nhất.
Báo giá bảo dưỡng điều hòa 2021 mới nhất – Điện lạnh Tịnh Anh
Sau đây là bảng báo giá bảo dưỡng điều hòa 2021 – hệ thống điều hòa gia đình, dân dụng. Mời quý khách hàng tham khảo, để nhận được báo giá chính xác, Quý khách hàng liên hệ đến số điện thoại Hotline : 056.884.8888 để nhận tư vấn và báo giá:
Báo giá bảo dưỡng điều hòa 2021
Loại điều hòa | Đơn vị tính | Đơn giá | |
Báo giá bảo dưỡng điều hòa 9000BTU – 18000BTU máy treo tường (bao gồm vệ sinh và nạp gas bổ sung) | Bộ | 220.000 | |
Báo giá bảo dưỡng điều hòa 9000BTU – 18000BTU máy cây, âm trần (bao gồm vệ sinh và nạp gas bổ sung) | Bộ | 300.000 | |
Báo giá bảo dưỡng điều hòa 24000BTU – 36000BTU máy treo tường (bao gồm vệ sinh và nạp gas bổ sung) | Bộ | 280.000 | |
Báo giá bảo dưỡng điều hòa 24000BTU – 36000BTU máy cây, âm trần (bao gồm vệ sinh và nạp gas bổ sung) | Bộ | 350.000 | |
Báo giá nạp gas điều hòa 2021- bảo dưỡng điều hòa 2021 mới nhất – Điện lạnh Tịnh Anh
Sau đây là bảng báo giá dịch vụ nạp gas mới nhất 2021, Mời Quý khách hàng tham khảo, để nhận được báo giá chính xác, Quý khách hàng liên hệ đến số điện thoại Hotline : 056.884.8888 để nhận tư vấn và báo giá:
Báo giá nạp gas điều hòa 2021
Loại điều hòa | Đơn vị tính | Đơn giá | Loại gas |
Giá nạp gas điều hòa 9000BTU (max 80psi) | PSI | 8.000đ | Gas R22 |
Giá nạp gas điều hòa 12000BTU (max 80psi) | PSI | 10.000đ | Gas R22 |
Nạp gas điều hòa 18000BTU – 24000 BTU (max 80psi) | PSI | 12.000đ | Gas R22 |
Nạp gas điều hòa 27000BTU – 32000 BTU (max 80psi) | PSI | 15.000đ | Gas R22 |
Giá nạp gas điều hòa 36000BTU – 40000 BTU (max 80psi) | PSI | 16.000đ | Gas R22 |
Nạp gas điều hòa 42000BTU – 48000 BTU (max 80psi) | PSI | 22.000đ | Gas R22 |
Giá nạp gas điều hòa 9000 BTU | Máy | 720.000đ | Gas R410 |
Nạp gas điều hòa 12000 BTU | Máy | 850.000đ | Gas R410 |
Giá nạp gas điều hòa 18000 BTU | Máy | 1.150.000đ | Gas R410 |
Giá nạp gas điều hòa 18000 BTU | Máy | 560.000đ | Gas R22 |
Nạp gas điều hòa Inverter (max 160psi) | PSI | 20.000đ | Gas R32 |
Nạp gas trọn gói điều hòa Inverter | Máy | 1500.000đ | Gas R32 |
Đối với máy điều hòa Multi, điều hòa trung tâm | Kg | 300.000đ – 560.000đ | Gas R410A |
Báo giá lắp đặt điều hòa 2021 mới nhất – bảo dưỡng điều hòa 2021 mới nhất – Điện lạnh Tịnh Anh
Sau đây là bảng báo giá dịch vụ nạp gas mới nhất 2021, Mời Quý khách hàng tham khảo, để nhận được báo giá chính xác, Quý khách hàng liên hệ đến số điện thoại Hotline : 056.884.8888 để nhận tư vấn và báo giá:
Báo giá lắp đặt điều hòa 2021
Nội dung công việc | Đơn vị tính | Đơn giá | Ghi chú |
Giá lắp đặt điều hòa loại 9000 BTU | |||
Công lắp đặt máy lạnh : 9000 BTU | bộ | 150.000đ – 300.000đ | Liên hệ báo giá chính xác |
Ống đồng + Bảo ôn 9000 BTU ( loại tiết diện dày) | m | 140.000đ | |
Ống đồng + Bảo ôn 9000 BTU Inverter | m | 150.000đ | |
Giá đỡ cục nóng | bộ | 90.000đ – 110.000đ | Liên hệ báo giá chính xác |
Giá lắp đặt điều hòa loại 12000 BTU | |||
Công lắp đặt máy lạnh : 12000 BTU | bộ | 150.000đ – 300.000đ | Liên hệ báo giá chính xác |
Ống đồng + Bảo ôn 12000 BTU ( loại tiết diện dày) | m | 150.000đ | |
Ống đồng + Bảo ôn 12000 BTU Inverter | m | 160.000đ | |
Giá đỡ cục nóng | bộ | 90.000đ – 110.000đ | Liên hệ báo giá chính xác |
Giá lắp đặt điều hòa loại 12000 BTU | |||
Công lắp đặt máy lạnh : 12000 BTU | bộ | 150.000đ – 300.000đ | Liên hệ báo giá chính xác |
Ống đồng + Bảo ôn 12000 BTU ( loại tiết diện dày) | m | 150.000đ | |
Ống đồng + Bảo ôn 12000 BTU Inverter | m | 160.000đ | |
Giá đỡ cục nóng | bộ | 90.000đ – 110.000đ | Liên hệ báo giá chính xác |
Giá lắp đặt điều hòa loại 18000 BTU | |||
Công lắp đặt máy lạnh : 18000 BTU | bộ | 150.000đ – 300.000đ | Liên hệ báo giá chính xác |
Ống đồng + Bảo ôn 18000 BTU ( loại tiết diện dày) | m | 180.000đ | |
Ống đồng + Bảo ôn 18000 BTU Inverter | m | 180.000đ – 200.000đ | |
Giá đỡ cục nóng 18000BTU | bộ | 130.000đ -250.000đ | Liên hệ báo giá chính xác |
Giá lắp đặt điều hòa loại 24000 BTU | |||
Công lắp đặt máy lạnh : 24000 BTU | bộ | 150.000đ – 300.000đ | Liên hệ báo giá chính xác |
Ống đồng + Bảo ôn 24000 BTU ( loại tiết diện dày) | m | 180.000đ | |
Ống đồng + Bảo ôn 24000 BTU Inverter | m | 180.000đ – 200.000đ | |
Giá đỡ cục nóng 24000BTU | bộ | 130.000đ -250.000đ | Liên hệ báo giá chính xác |
Công lắp đặt máy 26.000BTU – 30.000 BTU ( Multi, treo tường) | bộ | 400.000đ | |
Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 18.000 BTU – 36.000 BTU | bộ | 500.000đ | |
Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 38.000 BTU – 52.000 BTU | bộ | 600.000đ | |
Công lắp đặt cho điều hòa Casette từ 18.000 BTU – 36.000 BTU | bộ | 500.000đ | |
Công lắp đặt cho điều hòa Casette từ 38.000 BTU – 52.000 BTU | bộ | 600.000đ | |
Vật tư sử dụng | |||
Aptomat 15-20-30A | cái | 110.000đ | |
Dây diện 2*2.5 | m | 20.000đ | |
Dây diện 2*4.0 | m | 28.000đ | |
Ống nước thải mềm | m | 12.000đ | |
Băng vải cách nhiệt | m | 10.000đ | |
Nở + ốc vít 16 bắt giá đỡ cục nóng ( nếu dùng giá) | bộ | 35.000đ | |
Vật tư phụ ( băng dính, đai, ốc vít, nở các loại) | bộ | 20.000đ | |
Dây điện 3 pha máy từ 30.000 BTU – 52.000BTU | m | 62.000đ | |
Công đục tường chôn ống thoát nước (dây điện, tường trần) | m | 15.000đ | |
Công đi ống trên trần ( thạch cao, trần thả) | m | 20.000đ | |
Công đi ống ( nếu vật tư khách mua) | m | 50.000đ | |
Công làm sạch đường ống đã có sẵn | lần | 200.000đ |
Trên đây là báo giá sơ bộ cho dịch vụ của Điện lạnh Tịnh Anh, Liên hệ theo đường dây nóng 056.884.8888 để được tư vấn báo giá chính xác và lập dự toán chi tiết nhất.
Xem thêm: